Valorant là một trò chơi bắn súng FPS nổi tiếng của Riot Games. Trong trò chơi này, có hai loại tiền tệ chính là Điểm Valorant (VP) và Điểm Radianite (RP). Điểm Valorant được sử dụng để mua các vật phẩm khác nhau như gói, thẻ chiến đấu, trang phục, v.v. Tuy nhiên, Điểm Valorant không thể kiếm được trong trò chơi và bạn phải mua chúng bằng cách tiêu tiền thật. Để mua vật phẩm trong Valorant, bạn có thể cần chi từ 200 VP đến cao nhất là 8700 VP. Dưới đây là giá của Điểm Valorant (VP) ở mỗi khu vực, cùng với hướng dẫn mua chúng. Hãy đảm bảo rằng đơn vị tiền tệ hiển thị trong tùy chọn là đơn vị tiền tệ bạn đã sử dụng để thực hiện thanh toán để tránh các khoản phí chuyển đổi bổ sung.
Valorant có hai loại tiền tệ, bao gồm Điểm Valorant (VP) cho phép bạn mua các vật phẩm khác nhau như gói, thẻ chiến đấu, trang phục, v.v. và Điểm Radianite (RP) mà bạn có thể sử dụng để mở khóa các biến thể trang phục khác nhau. Trong số đó, Điểm Valorant không thể kiếm được trong trò chơi và bạn phải mua chúng bằng cách tiêu tiền thật.
Để mua vật phẩm trong Valorant, bạn có thể cần chi từ 200 VP đến cao nhất là 8700 VP. Dưới đây là giá của Điểm Valorant (VP) ở mỗi khu vực, cùng với hướng dẫn mua chúng.
Giá Điểm Valorant (VP).
Bạn có thể mua Điểm Valorant bằng cách nhấp vào biểu tượng VP ở góc trên bên phải màn hình. Sau khi thực hiện, bạn có thể thấy các phương thức thanh toán khác nhau có sẵn trong khu vực của mình và bạn có thể chọn phương thức phù hợp nhất với mình. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng đơn vị tiền tệ hiển thị trong tùy chọn là đơn vị tiền tệ bạn đã sử dụng để thực hiện thanh toán để tránh các khoản phí chuyển đổi bổ sung.
nước Mỹ
Điểm đáng giá | Điểm thưởng có giá trị | Tổng VP | giá |
475 VP | 0 VP | 475 VP | $4,99 |
950 VP | 50 VP | 1000 VP | 9,99 đô la |
1900 VP | 150 VP | 2050 VP | $19,99 |
3325 VP | 325 VP | 3650 VP | $34,99 |
4750 VP | 600 VP | 5350 VP | $49,99 |
9500 VP | 1500 VP | 11000 VP | $99,99 |
Vương quốc Anh
Điểm đáng giá | Điểm thưởng có giá trị | Tổng VP | giá |
500 VP | 0 VP | 500 VP | £4,50 |
945 VP | 105 VP | 1050 VP | £4,50 |
1890 VP | 260 VP | 2150 VP | £18 |
3150 VP | 500 VP | 3650 VP | £30 |
4725 VP | 775 VP | 5500 VP | £45 |
9450 VP | 2050 VP | 11500 VP | £90 |
Châu Âu
Điểm đáng giá | Điểm thưởng có giá trị | Tổng VP | giá |
475 VP | 0 VP | 475 VP | €5 |
950 VP | 50 VP | 1000 VP | €10 |
1900 VP | 150 VP | 2050 VP | €20 |
3330 VP | 320 VP | 3650 VP | €35 |
4750 VP | 600 VP | 5350 VP | €50 |
9500 VP | 1500 VP | 11000 VP | €100 |
Ấn Độ
Điểm đáng giá | Điểm thưởng có giá trị | Tổng VP | giá |
500 VP | 0 VP | 500 VP | ₹449 |
950 VP | 50 VP | 1000 VP | ₹799 |
1900 VP | 150 VP | 2050 VP | ₹1599 |
3205 VP | 445 VP | 3650 VP | ₹2699 |
4750 VP | 600 VP | 5350 VP | ₹3999 |
9380 VP | 1620 VP | 11000 VP | ₹7900 |
Châu Úc
Điểm đáng giá | Điểm thưởng có giá trị | Tổng VP | giá |
525 VP | 0 VP | 525 VP | 7,99 đô la Úc |
985 VP | 40 VP | 1025 VP | 14,99 đô la Úc |
VP 2035 | 140 VP | 2175 VP | 30,99 đô la Úc |
3675 VP | 300 VP | 3975 VP | 55,99 đô la Úc |
5250 VP | 550 VP | 5800 VP | 79,99 đô la Úc |
8530 VP | 1220 VP | 9750 VP | 129,99 đô la Úc |
Brazil
Điểm đáng giá | Điểm thưởng có giá trị | Tổng VP | giá |
475 VP | 0 VP | 475 VP | R$16,90 |
1120 VP | 80 VP | 1200 VP | R$39,90 |
2110 VP | 190 VP | 2300 VP | R$74,90 |
3930 VP | 470 VP | 4400 VP | R$139,90 |
4780 VP | 720 VP | 5500 VP | R$149,90 |
9830 VP | 1670 VP | 11500 VP | R$349,90 |
Canada
Điểm đáng giá | Điểm thưởng có giá trị | Tổng VP | giá |
475 VP | 0 VP | 475 VP | CA$6,99 |
950 VP | 50 VP | 1000 VP | CA$13,99 |
1900 VP | 150 VP | 2050 VP | CA$27,99 |
3330 VP | 320 VP | 3650 VP | CA$47,99 |
4750 VP | 600 VP | 5350 VP | CA$69,99 |
9500 VP | 1500 VP | 11000 VP | CA$139,99 |
Tân Tây Lan
Điểm đáng giá | Điểm thưởng có giá trị | Tổng VP | giá |
599 VP | 0 VP | 599 VP | 8,99 đô la New Zealand |
990 VP | 35 VP | 1025 VP | NZ$16,99 |
2040 VP | 135 VP | 2175 VP | NZ$34,99 |
3675 VP | 300 VP | 3975 VP | 62,99 đô la New Zealand |
5250 VP | 550 VP | 5800 VP | 89,99 đô la New Zealand |
8460 VP | 1290 VP | 9750 VP | NZ$144,99 |
Mexico
Điểm đáng giá | Điểm thưởng có giá trị | Tổng VP | giá |
550 VP | 0 VP | 550 VP | Mex$99 |
950 VP | 200 VP | 115 VP | Mex$199 |
1900 VP | 500 VP | 2400 VP | Mex$399 |
3350 VP | 900 VP | 4250 VP | Mex$699 |
4800 VP | 1500 VP | 6300 VP | Mex$1029 |
9500 VP | 2900 VP | 12400 VP | Mex$1999 |
Thổ Nhĩ Kỳ
Điểm đáng giá | Điểm thưởng có giá trị | Tổng VP | giá |
175 VP | 0 VP | 175 VP | ₺17 |
875 VP | 25 VP | 900 VP | ₺85 |
1340 VP | 110 VP | 1450 VP | ₺130 |
2575 VP | 275 VP | 2850 VP | ₺250 |
4630 VP | 620 VP | 5200 VP | ₺450 |
7205 VP | 1295 VP | 8500 VP | ₺700 |
Nga
Điểm đáng giá | Điểm thưởng có giá trị | Tổng VP | giá |
575 VP | 0 VP | 575 VP | ₽379 |
980 VP | 70 VP | 1.050 VP | ₽649 |
1.960 VP | 240 VP | 2.220 VP | ₽1,290 |
3.170 VP | 480 VP | 3.650 VP | ₽2,090 |
4.690 VP | 810 VP | 5.500 VP | ₽3,090 |
9.090 VP | 1.910 VP | 11.000 VP | ₽5,990 |
Trong tựa game Valorant, Điểm Valorant (VP) và Điểm Radianite (RP) đóng vai trò quan trọng trong việc mua các vật phẩm khác nhau như gói, thẻ chiến đấu, trang phục, v.v. Tuy nhiên, để sở hữu Điểm Valorant, bạn phải chi tiêu tiền thật. Giá trị của Điểm Valorant khác nhau ở mỗi khu vực, điển hình là ở Mỹ, giá trị của 475 VP là 4,99 đô la và ở Anh, giá trị của 500 VP là £4,50. Để mua Điểm Valorant, bạn có thể nhấp vào biểu tượng VP và chọn phương thức thanh toán phù hợp với khu vực của mình. Hãy đảm bảo rằng đơn vị tiền tệ hiển thị trong tùy chọn là đơn vị tiền tệ bạn đã sử dụng để tránh các khoản phí chuyển đổi bổ sung.